Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thăng tiến



verb
to get promotions

[thăng tiến]
to advance
Thăng tiến trong sự nghiệp ca hát
To advance in one's career as a singer
Sự thăng tiến
Advancement; promotion
Công việc biên soạn từ điển có cho anh nhiều cơ hội thăng tiến hay không?
Does your job as a lexicographer offer you good opportunities for advancement?
Triển vọng thăng tiến
Advancement/promotion prospects



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.